Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thỉnh kinh

Academic
Friendly

Từ "thỉnh kinh" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Hán. được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt Phật giáo. "Thỉnh" có nghĩamời gọi, xin phép, trong khi "kinh" đề cập đến các văn bản tôn giáo, đặc biệt các kinh điển của Phật giáo. Khi kết hợp lại, "thỉnh kinh" có nghĩađi xin hoặc mời gọi các kinh điển Phật giáo để học hỏi hoặc thực hành.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng phổ biến:

    • "Trong những năm đầu của triều đại, vua đã cử người đi thỉnh kinh từ Trung Quốc về để truyền bá đạo Phật."
    • "Nhiều tăng ni đã thỉnh kinh để nghiên cứu giảng dạy cho Phật tử."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Việc thỉnh kinh không chỉ đơn thuần lấy về những sách vở, còn sự tiếp nhận trí tuệ tinh thần của Phật giáo."
    • "Trong chuyến hành hương, họ đã tìm cách thỉnh kinh từ các ngôi chùa nổi tiếngẤn Độ."
Biến thể của từ
  • Thỉnh: có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong Phật giáo. dụ: "thỉnh thoảng" (thỉnh thoảng có nghĩađôi khi).
  • Kinh: ngoài nghĩa tôn giáo, còn có thể mang nghĩa là các loại văn bản, hoặc là "kinh nghiệm".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thỉnh cầu: có nghĩayêu cầu hoặc xin phép ( tính chất trang trọng hơn).
  • Kinh điển: chỉ những văn bản quan trọng trong một lĩnh vực, không chỉ riêng Phật giáo.
  • Thỉnh nguyện: hành động cầu nguyện, xin phép, thường dùng trong ngữ cảnh cầu nguyện.
Chú ý
  • "Thỉnh kinh" thường gắn liền với các nghi lễ tôn giáo, không phải một hành động thông thường.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh văn hóa tôn giáo, có thể mang lại ý nghĩa sâu sắc thiêng liêng.
  1. Đi xin kinh Phậtnước ngoài (): Đại Hành cho sứ sang Trung Quốc thỉnh kinh.

Comments and discussion on the word "thỉnh kinh"